Đọc nhanh: 酚醛 (phân thuyên). Ý nghĩa là: anđehit phenol, nhựa phenolic (dùng để sản xuất bakelite).
酚醛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. anđehit phenol
phenolic aldehyde
✪ 2. nhựa phenolic (dùng để sản xuất bakelite)
phenolic resin (used to manufacture bakelite)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酚醛
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 甲醛 液
- Dung dịch formaldehyde
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
酚›
醛›