酚醛 fēnquán
volume volume

Từ hán việt: 【phân thuyên】

Đọc nhanh: 酚醛 (phân thuyên). Ý nghĩa là: anđehit phenol, nhựa phenolic (dùng để sản xuất bakelite).

Ý Nghĩa của "酚醛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酚醛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. anđehit phenol

phenolic aldehyde

✪ 2. nhựa phenolic (dùng để sản xuất bakelite)

phenolic resin (used to manufacture bakelite)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酚醛

  • volume volume

    - 住入 zhùrù 新房 xīnfáng shí huì yǒu 刺鼻 cìbí de 味道 wèidao zhè 就是 jiùshì 出自 chūzì 甲醛 jiǎquán de 味道 wèidao

    - Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.

  • volume volume

    - 酚酞 fēntài 测试 cèshì 显示 xiǎnshì wèi xuè

    - Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.

  • volume volume

    - 甲醛 jiǎquán

    - Dung dịch formaldehyde

  • volume volume

    - 甲醛 jiǎquán 溶于 róngyú 水中 shuǐzhōng 就是 jiùshì 防腐剂 fángfǔjì 福尔马林 fúěrmǎlín

    - Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.

  • volume volume

    - zài 所有 suǒyǒu de 物质 wùzhì 里面 lǐmiàn 甲醛 jiǎquán shì 这个 zhègè 问题 wèntí 最有 zuìyǒu 可能 kěnéng de 答案 dáàn

    - Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWCSH (一田金尸竹)
    • Bảng mã:U+915A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên , Triết
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWTOG (一田廿人土)
    • Bảng mã:U+919B
    • Tần suất sử dụng:Thấp