Đọc nhanh: 聘仪 (sính nghi). Ý nghĩa là: sính nghi.
聘仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sính nghi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聘仪
- 他们 为 战士 举行 了 祭奠仪式
- Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 他 受命 去 聘问 邻国
- Anh ấy được lệnh đi thăm hỏi nước láng giềng.
- 他 正在 应聘 一份 新 工作
- Anh ấy đang ứng tuyển một công việc mới.
- 他 文质彬彬 的 仪表 , 确实 迷倒 不少 追求者
- Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.
- 他 姓 仪
- Anh ấy họ Nghi.
- 他 应聘 到 一个 学校 当 老师
- Anh ấy nhận lời mời đến làm giáo viên ở một trường học.
- 他 应聘 来到 我 的 公司 工作
- Anh ấy nhận lời mời đến công ty của tôi làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
聘›