联邦州 liánbāng zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【liên bang châu】

Đọc nhanh: 联邦州 (liên bang châu). Ý nghĩa là: Bundesland của Đức, tiểu bang liên bang.

Ý Nghĩa của "联邦州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bundesland của Đức

German Bundesland

✪ 2. tiểu bang liên bang

federal state

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦州

  • volume volume

    - jìng 联邦政府 liánbāngzhèngfǔ

    - Đối với chính phủ liên bang.

  • volume volume

    - shì 联邦调查局 liánbāngdiàochájú de 探员 tànyuán

    - Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.

  • volume volume

    - 南部 nánbù 邦联 bānglián bèi 北方 běifāng 打败 dǎbài le

    - Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.

  • volume volume

    - 联邦快递 liánbāngkuàidì 寄来 jìlái de 意大利 yìdàlì 烤肠 kǎocháng

    - A fumatore ở Brindisi FedEx me salami

  • volume volume

    - 免得 miǎnde ràng 联邦快递 liánbāngkuàidì 送来 sònglái gèng duō 剧本 jùběn ba

    - Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.

  • volume volume

    - 联邦政府 liánbāngzhèngfǔ cái 不会 búhuì gēn 这样 zhèyàng de rén zuò 交易 jiāoyì

    - Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.

  • volume volume

    - zài 联邦快递 liánbāngkuàidì de 盒子 hézi huí 原来 yuánlái de 地方 dìfāng le

    - Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.

  • volume volume

    - de 联系人 liánxìrén dōu 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu

    - Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJTK (尸十廿大)
    • Bảng mã:U+8054
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJNL (手十弓中)
    • Bảng mã:U+90A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao