Đọc nhanh: 别墅区 (biệt thự khu). Ý nghĩa là: Khu biệt thự.
别墅区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu biệt thự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别墅区
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 区别 好坏
- phân biệt tốt xấu; phân biệt hay dở.
- 别墅 临着 大海
- Biệt thự sát biển.
- 学会 区别 对错
- Học cách phân biệt đúng sai.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 他们 住 在 一栋 别墅 里
- Họ sống trong một căn biệt thự.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
区›
墅›