别墅区 biéshù qū
volume volume

Từ hán việt: 【biệt thự khu】

Đọc nhanh: 别墅区 (biệt thự khu). Ý nghĩa là: Khu biệt thự.

Ý Nghĩa của "别墅区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别墅区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khu biệt thự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别墅区

  • volume volume

    - 别墅 biéshù 附近 fùjìn 有个 yǒugè 公园 gōngyuán

    - Gần biệt thự có một công viên.

  • volume volume

    - 区别 qūbié 好坏 hǎohuài

    - phân biệt tốt xấu; phân biệt hay dở.

  • volume volume

    - 别墅 biéshù 临着 línzhe 大海 dàhǎi

    - Biệt thự sát biển.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì 区别 qūbié 对错 duìcuò

    - Học cách phân biệt đúng sai.

  • volume volume

    - 中越 zhōngyuè de 文化 wénhuà yǒu 区别 qūbié

    - Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.

  • volume volume

    - bié 靠近 kàojìn 那个 nàgè 危险 wēixiǎn 区域 qūyù

    - Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 一栋 yīdòng 别墅 biéshù

    - Họ sống trong một căn biệt thự.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 我们 wǒmen zài 绿区 lǜqū jiù 另当别论 lìngdàngbiélùn le

    - Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: , Thự
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WNG (田弓土)
    • Bảng mã:U+5885
    • Tần suất sử dụng:Cao