职别 zhí bié
volume volume

Từ hán việt: 【chức biệt】

Đọc nhanh: 职别 (chức biệt). Ý nghĩa là: chức vụ; sự khác nhau về chức vụ.

Ý Nghĩa của "职别" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

职别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chức vụ; sự khác nhau về chức vụ

职务的区别

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职别

  • volume volume

    - 除了 chúle jiāng 降职 jiàngzhí 之外 zhīwài 别无选择 biéwúxuǎnzé

    - Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giáng chức cho bạn

  • volume volume

    - de 职位 zhíwèi bèi 别人 biérén 代替 dàitì le

    - Vị trí của anh ấy đã bị người khác thay thế rồi.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - de 职别 zhíbié shì 什么 shénme

    - Chức vụ của anh ta là gì?

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn duō máng 总之 zǒngzhī 别忘 biéwàng 吃饭 chīfàn

    - Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.

  • volume volume

    - de 职位 zhíwèi shì 高级 gāojí 别的 biéde 管理者 guǎnlǐzhě

    - Chức vụ của anh ấy là quản lý cấp bậc cao.

  • volume volume

    - de 职别 zhíbié 仍然 réngrán shì 秘书 mìshū

    - Chức vụ của cô ấy vẫn là thư ký.

  • volume volume

    - de 职务 zhíwù 级别 jíbié hěn gāo

    - Cấp bậc của anh ấy rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao