聊生 liáo shēng
volume volume

Từ hán việt: 【liêu sinh】

Đọc nhanh: 聊生 (liêu sinh). Ý nghĩa là: để kiếm sống (đặc biệt là với tiêu cực).

Ý Nghĩa của "聊生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聊生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để kiếm sống (đặc biệt là với tiêu cực)

to earn a living (esp. with negative)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊生

  • volume volume

    - 收入 shōurù duō dàn liáo 生于 shēngyú

    - Thu nhập không nhiều, nhưng có còn hơn không.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 无聊 wúliáo de 生活 shēnghuó

    - Tôi không thích một cuộc sống nhàm chán.

  • volume volume

    - 他烦 tāfán le 这种 zhèzhǒng 无聊 wúliáo de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy đã mệt mỏi với cuộc sống nhàm chán này.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng guò 这种 zhèzhǒng 无聊 wúliáo de 生活 shēnghuó

    - Tôi không muốn sống cuộc sống buồn chán như vậy.

  • volume volume

    - 北洋军阀 běiyángjūnfá 时期 shíqī 连年 liánnián 混战 hùnzhàn 民不聊生 mínbùliáoshēng

    - thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.

  • volume volume

    - tǎng zhe 聊天 liáotiān 朋友 péngyou 分享 fēnxiǎng 生活 shēnghuó

    - Cô ấy đang nằm trò chuyện với bạn bè, chia sẻ cuộc sống.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 聊靠 liáokào 生活 shēnghuó ma

    - Tôi có thể sống dựa vào bạn được không?

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 不能 bùnéng 聊靠 liáokào 他人 tārén

    - Cuộc sống không thể dựa vào người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao