Đọc nhanh: 聂卫平 (niếp vệ bình). Ý nghĩa là: Nie Weiping (1952-), kỳ thủ cờ vây chuyên nghiệp.
聂卫平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nie Weiping (1952-), kỳ thủ cờ vây chuyên nghiệp
Nie Weiping (1952-), professional Go player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聂卫平
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 正义 之师 将 捍卫 和平
- Quân đội chính nghĩa sẽ bảo vệ hòa bình.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 保卫 世界 和平
- Bảo vệ hòa bình thế giới.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
平›
聂›