Đọc nhanh: 耧播 (lâu bá). Ý nghĩa là: gieo hạt (bằng máy gieo thô sơ).
耧播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gieo hạt (bằng máy gieo thô sơ)
耩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耧播
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 他们 没有 给 我们 回信 , 花嫁 女主播 她 太 瘦 了
- Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.
- 今年 种子 播得 很早
- Năm nay hạt giống được gieo rất sớm.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 他们 观看 所有 现场直播 的 比赛
- Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
耧›