lóu
volume volume

Từ hán việt: 【lâu】

Đọc nhanh: (lâu). Ý nghĩa là: dế; con dế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dế; con dế

蝼蛄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIFDV (中戈火木女)
    • Bảng mã:U+877C
    • Tần suất sử dụng:Thấp