耗竭 hàojié
volume volume

Từ hán việt: 【háo kiệt】

Đọc nhanh: 耗竭 (háo kiệt). Ý nghĩa là: kiệt quệ; tiêu hao hết; dùng hết. Ví dụ : - 物资耗竭 dùng hết vật tư.. - 敌人兵力已经耗竭。 binh lực địch đã kiệt quệ.

Ý Nghĩa của "耗竭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耗竭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiệt quệ; tiêu hao hết; dùng hết

消耗净尽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 物资 wùzī 耗竭 hàojié

    - dùng hết vật tư.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 兵力 bīnglì 已经 yǐjīng 耗竭 hàojié

    - binh lực địch đã kiệt quệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耗竭

  • volume volume

    - suī 竭尽全力 jiéjìnquánlì dàn 仍然 réngrán 未能 wèinéng jiāng 石头 shítou 搬起来 bānqǐlai

    - Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.

  • volume volume

    - 千瓦 qiānwǎ 小时 xiǎoshí 电功率 diàngōnglǜ de 单位 dānwèi 等于 děngyú zài 千瓦 qiānwǎ 功率 gōnglǜ xià 小时 xiǎoshí nèi 消耗 xiāohào de gōng

    - số điện.

  • volume volume

    - 全身 quánshēn 衰竭 shuāijié

    - toàn thân suy kiệt.

  • volume volume

    - 物资 wùzī 耗竭 hàojié

    - dùng hết vật tư.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 兵力 bīnglì 已经 yǐjīng 耗竭 hàojié

    - binh lực địch đã kiệt quệ.

  • volume volume

    - 耗尽 hàojìn bèi 损耗 sǔnhào de 状态 zhuàngtài 精疲力竭 jīngpílìjié 耗尽 hàojìn

    - Trạng thái mệt mỏi và kiệt sức, cảm thấy cơ thể bị tiêu hao hết.

  • volume volume

    - 倘若 tǎngruò 外援 wàiyuán 枯竭 kūjié 形势 xíngshì jiāng 极为 jíwéi 严重 yánzhòng

    - Nếu nguồn trợ giúp từ bên ngoài cạn kiệt, tình hình sẽ trở nên cực kỳ nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 噩耗 èhào

    - tin dữ; tin buồn (bố mẹ hay người thân qua đời).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiệt
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAPV (卜廿日心女)
    • Bảng mã:U+7AED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Hào , Máo , Mào
    • Âm hán việt: Hao , Háo , Mao , Mạo
    • Nét bút:一一一丨ノ丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDHQU (手木竹手山)
    • Bảng mã:U+8017
    • Tần suất sử dụng:Cao