Đọc nhanh: 耕读 (canh độc). Ý nghĩa là: vừa làm ruộng vừa đi học; vừa làm ruộng vừa dạy học. Ví dụ : - 耕读小学 vừa làm ruộng vừa đi học tiểu học. - 耕读教师 vừa làm ruộng vừa dạy học
耕读 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa làm ruộng vừa đi học; vừa làm ruộng vừa dạy học
指既从事农业劳动又读书或教学
- 耕读 小学
- vừa làm ruộng vừa đi học tiểu học
- 耕读 教师
- vừa làm ruộng vừa dạy học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕读
- 耕读 教师
- vừa làm ruộng vừa dạy học
- 耕读 小学
- vừa làm ruộng vừa đi học tiểu học
- 书稿 已 通读 一遍
- đọc qua một lượt bản thảo.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耕›
读›