耕读 gēngdú
volume volume

Từ hán việt: 【canh độc】

Đọc nhanh: 耕读 (canh độc). Ý nghĩa là: vừa làm ruộng vừa đi học; vừa làm ruộng vừa dạy học. Ví dụ : - 耕读小学 vừa làm ruộng vừa đi học tiểu học. - 耕读教师 vừa làm ruộng vừa dạy học

Ý Nghĩa của "耕读" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耕读 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vừa làm ruộng vừa đi học; vừa làm ruộng vừa dạy học

指既从事农业劳动又读书或教学

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耕读 gēngdú 小学 xiǎoxué

    - vừa làm ruộng vừa đi học tiểu học

  • volume volume

    - 耕读 gēngdú 教师 jiàoshī

    - vừa làm ruộng vừa dạy học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕读

  • volume volume

    - 耕读 gēngdú 教师 jiàoshī

    - vừa làm ruộng vừa dạy học

  • volume volume

    - 耕读 gēngdú 小学 xiǎoxué

    - vừa làm ruộng vừa đi học tiểu học

  • volume volume

    - 书稿 shūgǎo 通读 tōngdú 一遍 yībiàn

    - đọc qua một lượt bản thảo.

  • volume volume

    - 中高级 zhōnggāojí shì 进阶 jìnjiē 英文 yīngwén 阅读 yuèdú de 成功 chénggōng 之钥 zhīyào

    - Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.

  • volume volume

    - 书稿 shūgǎo 已经 yǐjīng 付排 fùpái 不日 bùrì 即可 jíkě 读者 dúzhě 见面 jiànmiàn

    - bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yǒu 阅读课 yuèdúkè

    - Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 读者 dúzhě 感谢您 gǎnxiènín de 支持 zhīchí

    - Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDTT (手木廿廿)
    • Bảng mã:U+8015
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao