Đọc nhanh: 耐克 (nại khắc). Ý nghĩa là: Nike. Ví dụ : - 迈克尔不会离开耐克的 Michael sẽ không rời Nike.
耐克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nike
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐克
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
耐›