考霸 kǎo bà
volume volume

Từ hán việt: 【khảo bá】

Đọc nhanh: 考霸 (khảo bá). Ý nghĩa là: "bậc thầy của kỳ thi", một người nào đó thực hiện nhiều kỳ thi và vượt qua tất cả chúng.

Ý Nghĩa của "考霸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

考霸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. "bậc thầy của kỳ thi", một người nào đó thực hiện nhiều kỳ thi và vượt qua tất cả chúng

"exam master", sb who takes many exams and aces all of them

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考霸

  • volume volume

    - 学霸 xuébà 总是 zǒngshì kǎo 第一名 dìyìmíng

    - Học sinh giỏi thi luôn đứng đầu.

  • volume volume

    - 学霸 xuébà wèi 高考 gāokǎo cāo 碎了心 suìlexīn 学渣 xuézhā wèi 爱情 àiqíng cāo 碎了心 suìlexīn

    - Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.

  • volume volume

    - 下礼拜 xiàlǐbài 考试 kǎoshì 开始 kāishǐ

    - Tuần sau kỳ thi bắt đầu.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.

  • volume volume

    - 扯远 chěyuǎn le 呵呵 hēhē 快到 kuàidào 高考 gāokǎo le 祝愿 zhùyuàn 学子 xuézǐ men néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì ba

    - Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

  • volume volume

    - 三类 sānlèi 性质 xìngzhì dōu 需要 xūyào 考虑 kǎolǜ

    - Ba loại tính chất đều cần xem xét.

  • volume volume

    - 高考 gāokǎo duì 学生 xuésheng de 影响 yǐngxiǎng 非常 fēicháng 深远 shēnyuǎn

    - Việc thi đại học ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao