Đọc nhanh: 考核表 (khảo hạch biểu). Ý nghĩa là: Đánh giá cấp bậc.
考核表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh giá cấp bậc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考核表
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 资产 负债表 需要 审核
- Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.
- 老师 表明 了 考试 规则
- Giáo viên đã nói rõ quy tắc thi cử.
- 他 在 考试 中 表现 得 很 好
- Anh ấy thể hiện rất tốt trong kỳ thi.
- 爷爷 一边 看着 我 的 考卷 , 一边 表扬 我
- Ông tôi vừa nhìn bài thi vừa khen tôi
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
- 此次 考核 仔细 地铨
- Cuộc đánh giá này được cân nhắc kỹ lưỡng.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
考›
表›