考核技术 kǎohé jìshù
volume volume

Từ hán việt: 【khảo hạch kĩ thuật】

Đọc nhanh: 考核技术 (khảo hạch kĩ thuật). Ý nghĩa là: Đánh giá kỹ thuật.

Ý Nghĩa của "考核技术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

考核技术 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đánh giá kỹ thuật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考核技术

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研发 yánfā xīn 技术 jìshù

    - Họ đang nỗ lưc phát triển các công nghệ mới.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 身体 shēntǐ hǎo 而且 érqiě 技术 jìshù hǎo

    - sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 测试 cèshì huì tài 侧重于 cèzhòngyú 书面 shūmiàn 考核 kǎohé ér 有损于 yǒusǔnyú 其他 qítā 技能 jìnéng

    - Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 技术水平 jìshùshuǐpíng 差不多 chàbùduō 很难 hěnnán 分出 fēnchū 高低 gāodī

    - trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.

  • volume volume

    - zǎo zài 五十年代 wǔshíniándài 我国 wǒguó 科学家 kēxuéjiā jiù 掌握 zhǎngwò le 热核反应 rèhéfǎnyìng 技术 jìshù

    - Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 技术 jìshù 难分高下 nánfēngāoxià

    - kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开发 kāifā 先进 xiānjìn 技术 jìshù

    - Họ phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 工作 gōngzuò 20 多年 duōnián le 早就 zǎojiù chéng le 技术能手 jìshùnéngshǒu

    - Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao