Đọc nhanh: 考拉 (khảo lạp). Ý nghĩa là: gấu túi (loanword). Ví dụ : - 她知道我看考拉的脸 Cô ấy biết khuôn mặt koala của tôi.
考拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu túi (loanword)
koala (loanword)
- 她 知道 我 看 考拉 的 脸
- Cô ấy biết khuôn mặt koala của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考拉
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 她 知道 我 看 考拉 的 脸
- Cô ấy biết khuôn mặt koala của tôi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
考›