Đọc nhanh: 老鼠簕 (lão thử _). Ý nghĩa là: cây ô rô.
老鼠簕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ô rô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老鼠簕
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 猫 猛地 搏住 了 老鼠
- Con mèo lao vào bắt chuột.
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 我 抓 到 了 一只 老鼠
- Tôi đã bắt được một con chuột.
- 我们 需要 设置 老鼠 夹
- Chúng ta cần đặt bẫy chuột.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 是 老鼠 吃 了 你 的 稻米 的
- Là lũ chuột ăn mất gạo của bạn.
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
簕›
老›
鼠›