Đọc nhanh: 翘鼻麻鸭 (kiều tị ma áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) shelduck chung (Tadorna tadorna).
翘鼻麻鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) shelduck chung (Tadorna tadorna)
(bird species of China) common shelduck (Tadorna tadorna)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘鼻麻鸭
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翘›
鸭›
麻›
鼻›