Đọc nhanh: 冠麻鸭 (quán ma áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chào mào (Tadorna cristata).
冠麻鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chào mào (Tadorna cristata)
(bird species of China) crested shelduck (Tadorna cristata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠麻鸭
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
鸭›
麻›