Đọc nhanh: 耳鼻咽喉 (nhĩ tị ế hầu). Ý nghĩa là: tai mũi và họng, khoa tai mũi họng.
耳鼻咽喉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tai mũi và họng
ear nose and throat
✪ 2. khoa tai mũi họng
otolaryngology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳鼻咽喉
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 咽喉 要 地
- chỗ hiểm yếu
- 咽喉炎 是 常见 的 疾病
- Viêm họng là một bệnh thường gặp.
- 医生 检查 了 他 的 咽喉
- Bác sĩ đã kiểm tra họng của anh ấy.
- 她 的 咽喉 发炎 很 严重
- Họng của cô ấy bị viêm rất nặng.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 千言万语 涌到 喉头 , 却 又 吞咽 了 下去
- Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.
- 她 喉咙 发紧 , 使劲 地咽 了 一下 唾沫
- Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咽›
喉›
耳›
鼻›