翘屁股 qiào pìgu
volume volume

Từ hán việt: 【kiều thí cổ】

Đọc nhanh: 翘屁股 (kiều thí cổ). Ý nghĩa là: chổng mông.

Ý Nghĩa của "翘屁股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘屁股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chổng mông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘屁股

  • volume volume

    - 妈妈 māma 打屁股 dǎpìgu

    - Mẹ đánh mông.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 屁股 pìgu

    - Mông của đứa trẻ.

  • volume volume

    - qiàn le 屁股 pìgu de zhài

    - Nợ một đống nợ.

  • volume volume

    - 摔倒 shuāidǎo le 屁股 pìgu téng

    - Anh ấy ngã, đau cả mông.

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu 受伤 shòushāng le

    - Mông anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小孩子 xiǎoháizi 翘着 qiàozhe 屁股 pìgu

    - Thằng nhóc đó vểnh mông lên.

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu zài shuí 脸上 liǎnshàng qiào ne

    - Bạn đang vểnh mông vào mặt ai thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao