Đọc nhanh: 翘屁股 (kiều thí cổ). Ý nghĩa là: chổng mông.
翘屁股 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chổng mông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘屁股
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 小孩 的 屁股
- Mông của đứa trẻ.
- 欠 了 一 屁股 的 债
- Nợ một đống nợ.
- 他 摔倒 了 , 屁股 疼
- Anh ấy ngã, đau cả mông.
- 他 的 屁股 受伤 了
- Mông anh ấy bị thương.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 那个 小孩子 翘着 屁股
- Thằng nhóc đó vểnh mông lên.
- 你 的 屁股 在 谁 脸上 翘 呢 ?
- Bạn đang vểnh mông vào mặt ai thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
翘›
股›