Đọc nhanh: 翁源县 (ông nguyên huyện). Ý nghĩa là: Wengyuan County ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông.
✪ 1. Wengyuan County ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông
Wengyuan County in Shaoguan 韶關|韶关 [Sháo guān], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翁源县
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 是 翁婿 关系
- Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.
- 他们 在 追 它 的 根源
- Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
源›
翁›