羽葆 yǔ bǎo
volume volume

Từ hán việt: 【vũ bảo】

Đọc nhanh: 羽葆 (vũ bảo). Ý nghĩa là: Một thứ nghi trượng tang lễ thời xưa. Lông chim dùng trong các thứ trang sức nghi trượng. Cũng phiếm chỉ lỗ bộ 鹵簿; tức nghi trượng của thiên tử. Còn mượn gọi thiên tử..

Ý Nghĩa của "羽葆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羽葆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một thứ nghi trượng tang lễ thời xưa. Lông chim dùng trong các thứ trang sức nghi trượng. Cũng phiếm chỉ lỗ bộ 鹵簿; tức nghi trượng của thiên tử. Còn mượn gọi thiên tử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽葆

  • volume volume

    - mǎi le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè 羽冠 yǔguān

    - mào công

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè hěn 绚丽 xuànlì

    - Lông khổng tước rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 吉光片羽 jíguāngpiànyǔ 弥足珍贵 mízúzhēnguì

    - mảnh da Cát Quang cũng đủ quý giá rồi; quý giá vô cùng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān wán 羽毛球 yǔmáoqiú

    - Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 已经 yǐjīng zhǎng de 羽毛丰满 yǔmáofēngmǎn le

    - Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.

  • volume volume

    - 鹦鹉 yīngwǔ 一身 yīshēn 绿油油 lǜyóuyóu de 羽毛 yǔmáo 真叫人 zhēnjiàorén 喜欢 xǐhuan

    - bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TORD (廿人口木)
    • Bảng mã:U+8446
    • Tần suất sử dụng:Trung bình