Đọc nhanh: 羽翼丰满 (vũ dực phong mãn). Ý nghĩa là: hoàn toàn chính thức.
羽翼丰满 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn chính thức
fully fledged
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽翼丰满
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 丰满
- Lông vũ của con chim này rất dày.
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 丰满
- sung túc
- 她 的 身材 很 丰满
- Thân hình của cô ấy rất đầy đặn.
- 秋收 后 , 粮仓 变得 丰满
- Sau vụ thu hoạch, các kho thóc trở nên đầy ắp.
- 她 的 胸怀 丰满
- Vòng một của cô ấy đầy đặn.
- 今年 的 果园 果实 丰满
- Năm nay, vườn cây trái đầy quả.
- 她 丰满 的 身材 非常 性感
- Thân hình đầy đặn của cô ấy rất gợi cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
满›
羽›
翼›