羽翼丰满 yǔyì fēngmǎn
volume volume

Từ hán việt: 【vũ dực phong mãn】

Đọc nhanh: 羽翼丰满 (vũ dực phong mãn). Ý nghĩa là: hoàn toàn chính thức.

Ý Nghĩa của "羽翼丰满" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羽翼丰满 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàn toàn chính thức

fully fledged

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽翼丰满

  • volume volume

    - zhè zhǐ niǎo de 羽毛 yǔmáo 非常 fēicháng 丰满 fēngmǎn

    - Lông vũ của con chim này rất dày.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 已经 yǐjīng zhǎng de 羽毛丰满 yǔmáofēngmǎn le

    - Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.

  • volume volume

    - 丰满 fēngmǎn

    - sung túc

  • volume volume

    - de 身材 shēncái hěn 丰满 fēngmǎn

    - Thân hình của cô ấy rất đầy đặn.

  • volume volume

    - 秋收 qiūshōu hòu 粮仓 liángcāng 变得 biànde 丰满 fēngmǎn

    - Sau vụ thu hoạch, các kho thóc trở nên đầy ắp.

  • volume volume

    - de 胸怀 xiōnghuái 丰满 fēngmǎn

    - Vòng một của cô ấy đầy đặn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 果园 guǒyuán 果实 guǒshí 丰满 fēngmǎn

    - Năm nay, vườn cây trái đầy quả.

  • volume volume

    - 丰满 fēngmǎn de 身材 shēncái 非常 fēicháng 性感 xìnggǎn

    - Thân hình đầy đặn của cô ấy rất gợi cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMWTC (尸一田廿金)
    • Bảng mã:U+7FFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa