Đọc nhanh: 丰满区 (phong mãn khu). Ý nghĩa là: Huyện Fengman của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm.
✪ 1. Huyện Fengman của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm
Fengman district of Jilin city 吉林市, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰满区
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 丰满
- sung túc
- 她 的 身材 很 丰满
- Thân hình của cô ấy rất đầy đặn.
- 秋收 后 , 粮仓 变得 丰满
- Sau vụ thu hoạch, các kho thóc trở nên đầy ắp.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 她 的 胸怀 丰满
- Vòng một của cô ấy đầy đặn.
- 今年 的 果园 果实 丰满
- Năm nay, vườn cây trái đầy quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
区›
满›