volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hỏa; lửa, dương quang; ánh sáng mặt trời; ánh nắng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hỏa; lửa

✪ 2. dương quang; ánh sáng mặt trời; ánh nắng

阳光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
    • Thương hiệt:FTGI (火廿土戈)
    • Bảng mã:U+71E8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp