volume volume

Từ hán việt: 【tức】

Đọc nhanh: (tức). Ý nghĩa là: thuỷ tức. Ví dụ : - 珊瑚是由某些水螅体构成的. San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuỷ tức

水螅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 珊瑚 shānhú shì yóu 某些 mǒuxiē 水螅 shuǐxī 构成 gòuchéng de

    - San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 珊瑚 shānhú shì yóu 某些 mǒuxiē 水螅 shuǐxī 构成 gòuchéng de

    - San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHUP (中戈竹山心)
    • Bảng mã:U+8785
    • Tần suất sử dụng:Trung bình