羯鼓 jiégǔ
volume volume

Từ hán việt: 【yết cổ】

Đọc nhanh: 羯鼓 (yết cổ). Ý nghĩa là: trống Hạt (một loại trống thời cổ của Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "羯鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羯鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trống Hạt (một loại trống thời cổ của Trung Quốc)

中国古代的一种鼓两面蒙皮,腰部细据说来源于羯族

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羯鼓

  • volume volume

    - 打着 dǎzhe

    - Anh ấy đánh trống.

  • volume volume

    - yòng 棒子 bàngzi 打鼓 dǎgǔ

    - Anh ấy dùng gậy đánh trống.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy thích đánh trống.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 鼓励 gǔlì

    - Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ 鼓励 gǔlì zhe 我们 wǒmen

    - những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.

  • volume volume

    - de 信任 xìnrèn gěi le 巨大 jùdà de 鼓舞 gǔwǔ

    - Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.

  • volume volume

    - de 那些 nèixiē 鼓励 gǔlì huà nuǎn de xīn

    - Những lời cổ vũ của anh ấy sưởi ấm trái tim tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiết , Yết
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQAPV (廿手日心女)
    • Bảng mã:U+7FAF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao