Đọc nhanh: 群落 (quần lạc). Ý nghĩa là: quần lạc; quần thể (quần thể động thực vật sống chung với nhau).
群落 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần lạc; quần thể (quần thể động thực vật sống chung với nhau)
生存在一起并与一定的生存条件相适应的动植物的总体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群落
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
落›