羡煞 xiàn shā
volume volume

Từ hán việt: 【tiện sát】

Đọc nhanh: 羡煞 (tiện sát). Ý nghĩa là: Ghen tỵ. Ví dụ : - 他们俩如影随形,真羡煞人 Hai bọn họ như hình với bóng, thật đáng ghen tị.

Ý Nghĩa của "羡煞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羡煞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ghen tỵ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 如影随形 rúyǐngsuíxíng 真羡 zhēnxiàn shā rén

    - Hai bọn họ như hình với bóng, thật đáng ghen tị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羡煞

  • volume volume

    - 啧啧称羡 zézéchēngxiàn

    - tấm tắc khen ngợi

  • volume

    - 夫妻恩爱 fūqīēnài ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 羡慕 xiànmù

    - Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.

  • volume volume

    - zhè 资质 zīzhì ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Tư chất này khiến người ta ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 羡慕 xiànmù de 工资 gōngzī

    - Anh ta đố kỵ với lương của tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 提到 tídào shā

    - Cô ấy không thích nhắc đến hung thần.

  • volume volume

    - 十分 shífēn 歆羡 xīnxiàn 才华 cáihuá

    - Rất ao ước tài năng đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 如影随形 rúyǐngsuíxíng 真羡 zhēnxiàn shā rén

    - Hai bọn họ như hình với bóng, thật đáng ghen tị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノフフ一一ノ一ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKF (弓大火)
    • Bảng mã:U+715E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Yán , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tiện
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
    • Bảng mã:U+7FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao