美轮美奂 měi lún měi huàn
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ luân mĩ hoán】

Đọc nhanh: 美轮美奂 (mĩ luân mĩ hoán). Ý nghĩa là: (nhà cửa, phong cảnh, v.v.) tráng lệ (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "美轮美奂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美轮美奂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (nhà cửa, phong cảnh, v.v.) tráng lệ (thành ngữ)

(of houses, scenery etc) magnificent (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美轮美奂

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 戏景 xìjǐng 美轮美奂 měilúnměihuàn

    - Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.

  • volume volume

    - 一排排 yīpáipái de 楼房 lóufáng 式样 shìyàng dōu hěn 美观 měiguān

    - các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen chéng 轮船 lúnchuán 美国 měiguó

    - Chúng tôi đi tàu đến Mỹ.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè huàn 美如画 měirúhuà

    - Cảnh sắc tươi đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè jiāng 更为 gèngwéi 美好 měihǎo

    - Thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn.

  • volume volume

    - 回头率 huítóulǜ hěn gāo de 抢眼 qiǎngyǎn 美女 měinǚ

    - Người đẹp bắt mắt với "tỷ lệ hoàn vốn" cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đại 大 (+4 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノ丶
    • Thương hiệt:XNBK (重弓月大)
    • Bảng mã:U+5942
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao