Đọc nhanh: 美编 (mĩ biên). Ý nghĩa là: (xuất bản) (viết tắt cho 美術編輯 | 美术编辑) bố cục và đồ họa, biên tập viên nghệ thuật, thiết kế đồ họa.
美编 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (xuất bản) (viết tắt cho 美術編輯 | 美术编辑) bố cục và đồ họa
(publishing) (abbr. for 美術編輯|美术编辑 [měi shù biān jí]) layout and graphics
✪ 2. biên tập viên nghệ thuật
art editor
✪ 3. thiết kế đồ họa
graphic design
✪ 4. người thiết kế đồ họa
graphic designer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美编
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
美›