Đọc nhanh: 美术编辑 (mĩ thuật biên tập). Ý nghĩa là: (xuất bản) bố cục và đồ họa, biên tập viên nghệ thuật, thiết kế đồ họa.
美术编辑 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (xuất bản) bố cục và đồ họa
(publishing) layout and graphics
✪ 2. biên tập viên nghệ thuật
art editor
✪ 3. thiết kế đồ họa
graphic design
✪ 4. người thiết kế đồ họa
graphic designer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术编辑
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 她 正在 编辑 一篇 重要 的 文章
- Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 优美 的 民间艺术
- nghệ thuật dân gian hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
编›
美›
辑›