Đọc nhanh: 美山圣地 (mĩ sơn thánh địa). Ý nghĩa là: Thánh địa Mỹ Sơn.
美山圣地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thánh địa Mỹ Sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美山圣地
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 铅山 是 个 美丽 的 地方
- Thành phố Duyên Sơn là một nơi xinh đẹp.
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 他 得意 地 接受 了 赞美
- Anh ấy đắc ý nhận lời khen ngợi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 岘 山 是 一个 风景 美丽 的 地方
- Hiện Sơn là một nơi có phong cảnh đẹp.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
地›
山›
美›