Đọc nhanh: 圣地牙哥 (thánh địa nha ca). Ý nghĩa là: (Tw) San Diego, California, Santiago, thủ đô của Chile. Ví dụ : - 也许是在圣地牙哥卖阳台家具 Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
✪ 1. (Tw) San Diego, California
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
✪ 2. Santiago, thủ đô của Chile
Santiago, capital of Chile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣地牙哥
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 许多 人来 参观 这个 圣地
- Nhiều người đến tham quan thánh địa này.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
圣›
地›
牙›