Đọc nhanh: 美声 (mĩ thanh). Ý nghĩa là: giọng đẹp; âm thanh du dương.
美声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng đẹp; âm thanh du dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美声
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 歌声 美妙 , 余味无穷
- giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.
- 他 有 美妙 的 歌声
- Anh ấy có giọng ca tuyệt vời.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 这个 管弦乐队 演奏 的 特色 是 声音 优美 柔和
- Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
美›