Đọc nhanh: 美朝 (mĩ triều). Ý nghĩa là: Hoa Kỳ và Bắc Triều Tiên.
美朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa Kỳ và Bắc Triều Tiên
US and North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美朝
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 上朝
- Thượng triều.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
美›