美制 měizhì
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ chế】

Đọc nhanh: 美制 (mĩ chế). Ý nghĩa là: Mỹ thực hiện.

Ý Nghĩa của "美制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mỹ thực hiện

American made

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美制

  • volume volume

    - 此弧 cǐhú 制作 zhìzuò 精美 jīngměi

    - Cây cung này được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 琉璃 liúli 制品 zhìpǐn 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 美国宇航局 měiguóyǔhángjú 已经 yǐjīng duì 那架 nàjià 探测器 tàncèqì 失去 shīqù 控制 kòngzhì le

    - NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.

  • volume volume

    - bèi 赞誉 zànyù wèi 美国 měiguó zuì 伟大 wěidà de 电影 diànyǐng 制片人 zhìpiànrén

    - Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò 美味 měiwèi 点心 diǎnxin

    - Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研制 yánzhì 尽善尽美 jìnshànjìnměi de xīn 颜料 yánliào 配方 pèifāng

    - Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè mǐn 制作 zhìzuò 精美 jīngměi

    - Cái chén bát này được chế tác tinh xảo.

  • - 这些 zhèxiē 耳坠 ěrzhuì shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Những chiếc bông tai này được làm thủ công và vô cùng tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao