Đọc nhanh: 美加 (mĩ gia). Ý nghĩa là: Hoa Kỳ và Canada (viết tắt).
✪ 1. Hoa Kỳ và Canada (viết tắt)
US and Canada (abbr.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美加
- 春风 是 个 化妆师 , 把 大地 打扮 得 十分 美丽 , 更加 妖娆
- Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.
- 想想 从前 悲惨遭遇 , 更加 感到 今天 生活 的 幸福美满
- nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 美国 的 贸易差额 加大 了
- Cán cân thương mại của Mỹ có sự chênh lệch tăng lên.
- 装饰 帆船 使 其 更加 美观
- Trang trí thuyền buồm làm cho nó đẹp hơn.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 未来 的 日子 更加 美好
- Những ngày sau này sẽ tốt đẹp hơn.
- 祖国 的 明天 会 更加 美好
- Tương lai của Tổ quốc sẽ tươi sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
美›