Đọc nhanh: 美事 (mĩ sự). Ý nghĩa là: một điều tốt, một điều tuyệt vời. Ví dụ : - 殊品,完人,绝代佳人卓越无比的完美事物或美人;完人 "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
美事 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một điều tốt
a fine thing
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
✪ 2. một điều tuyệt vời
a wonderful thing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美事
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 这个 故事 的 情节 美妙 有趣
- Tình tiết câu chuyện này tuyệt vời và thú vị.
- 美好 的 事情 常留 心底
- Những điều tươi đẹp thường lưu lại trong lòng.
- 美是 军事 强国
- Mỹ là quốc gia mạnh về quân sự.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
美›