Đọc nhanh: 九坂羊肠 (cửu bản dương trường). Ý nghĩa là: Chín lớp đường núi quanh co như ruột dê. Chỉ đường đời rắc rối..
九坂羊肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chín lớp đường núi quanh co như ruột dê. Chỉ đường đời rắc rối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九坂羊肠
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 九十 秒 没想到 它 真的 很 久
- Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
坂›
羊›
肠›