Đọc nhanh: 羊瘙痒病 (dương _ dương bệnh). Ý nghĩa là: phế phẩm (bệnh prion của cừu).
羊瘙痒病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phế phẩm (bệnh prion của cừu)
scrapie (prion disease of sheep)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊瘙痒病
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
痒›
瘙›
羊›