羊瘙痒病 yáng sàoyǎng bìng
volume volume

Từ hán việt: 【dương _ dương bệnh】

Đọc nhanh: 羊瘙痒病 (dương _ dương bệnh). Ý nghĩa là: phế phẩm (bệnh prion của cừu).

Ý Nghĩa của "羊瘙痒病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羊瘙痒病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phế phẩm (bệnh prion của cừu)

scrapie (prion disease of sheep)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊瘙痒病

  • volume volume

    - 为世 wèishì 诟病 gòubìng

    - để cho người đời chỉ trích.

  • volume volume

    - 丧心病狂 sàngxīnbìngkuáng

    - điên cuồng mất trí.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 为了 wèile 病态 bìngtài 操控 cāokòng 人心 rénxīn

    - Đối với một mạng xã hội để thao túng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 倒替 dǎotì zhe 看护 kānhù 病人 bìngrén

    - hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.

  • volume volume

    - 黄疸 huángdǎn shì 常见 chángjiàn de 新生儿 xīnshēngér bìng

    - Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương , Dưỡng , Dạng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTQ (大廿手)
    • Bảng mã:U+75D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Sào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEII (大水戈戈)
    • Bảng mã:U+7619
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao