Đọc nhanh: 羊毛线 (dương mao tuyến). Ý nghĩa là: đan len, sợi len.
羊毛线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đan len
knitting wool
✪ 2. sợi len
wool yarn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛线
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 弹 羊毛
- xén lông cừu
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 毛线 质量 不错
- Sợi len chất lượng không tệ.
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 妈妈 用心 纺着 毛线
- Mẹ đang chăm chỉ kéo sợi len.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
线›
羊›