Đọc nhanh: 羊栈 (dương sạn). Ý nghĩa là: chuồng cừu hoặc dê.
羊栈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng cừu hoặc dê
sheep or goat pen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊栈
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 全栈 工程师
- lập trình viên full-stack (full-stack developer)
- 他 属 羊 , 也 就是 出生 在 未 年
- Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.
- 农民 们 畜养 很多 牛羊
- Những nông dân chăn nuôi rất nhiều bò dê.
- 农场 里 有 多个 栈
- Trong trang trại có nhiều chuồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栈›
羊›