Đọc nhanh: 羌鹫 (khương thứu). Ý nghĩa là: Hải Âu.
羌鹫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hải Âu
sea eagle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羌鹫
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 羌 人居 西部
- Người Khương sống ở phía Tây.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 此时 诸 将 欲 退 , 范羌 抵死 不 从
- Lúc này, các tướng muốn lui binh, Sở Cường cũng không theo được.
- 我姓 羌
- Tôi họ Khương.
- 羌人 很 古老
- Người Khương rất cổ xưa.
- 他们 是 羌 人
- Họ là người Khương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羌›
鹫›