羌鹫 qiāng jiù
volume volume

Từ hán việt: 【khương thứu】

Đọc nhanh: 羌鹫 (khương thứu). Ý nghĩa là: Hải Âu.

Ý Nghĩa của "羌鹫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羌鹫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hải Âu

sea eagle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羌鹫

  • volume volume

    - 羌族 qiāngzú 分布 fēnbù 广泛 guǎngfàn

    - Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.

  • volume volume

    - qiāng 人居 rénjū 西部 xībù

    - Người Khương sống ở phía Tây.

  • volume volume

    - 秃鹫 tūjiù 正在 zhèngzài 啄食 zhuóshí 狮子 shīzi de 尸体 shītǐ

    - Chim cắt đang xén xác con sư tử.

  • volume volume

    - 兀鹫 wùjiù zài 天空 tiānkōng zhōng 盘旋 pánxuán

    - Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 此时 cǐshí zhū jiāng 退 tuì 范羌 fànqiāng 抵死 dǐsǐ cóng

    - Lúc này, các tướng muốn lui binh, Sở Cường cũng không theo được.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng qiāng

    - Tôi họ Khương.

  • volume volume

    - 羌人 qiāngrén hěn 古老 gǔlǎo

    - Người Khương rất cổ xưa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì qiāng rén

    - Họ là người Khương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Khương
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGHU (廿土竹山)
    • Bảng mã:U+7F8C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Thứu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUPYM (卜山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình