Đọc nhanh: 羊奶 (dương nãi). Ý nghĩa là: sữa cừu. Ví dụ : - 还没熟的羊奶果很酸 Quả nhót chưa chín rất chua
羊奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa cừu
sheep's milk
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊奶
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
羊›