Đọc nhanh: 罩袖 (tráo tụ). Ý nghĩa là: bao tay; bao tay áo.
罩袖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao tay; bao tay áo
套袖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罩袖
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 把 信袖 在 袖子 里
- Anh ấy cất lá thư trong tay áo.
- 他 是 中国 的 领袖
- Ông ấy là lãnh tụ của Trung Quốc.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
- 他 是 我们 团队 的 领袖
- Anh ấy là thủ lĩnh của đội chúng tôi.
- 他 是 一位 杰出 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一个 雄伟 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
- 他 是 一位 伟大 的 领袖
- Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罩›
袖›