Đọc nhanh: 罩衫 (tráo sam). Ý nghĩa là: áo khoác; áo choàng.
罩衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo khoác; áo choàng
罩衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罩衫
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 在 我 的 衣柜 里 有 一件 衬衫
- Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.
- 医生 在 工作 时 佩戴 口罩
- Bác sĩ đeo khẩu trang khi làm việc.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罩›
衫›