Đọc nhanh: 罚酒 (phạt tửu). Ý nghĩa là: phạt rượu.
罚酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phạt rượu
多人饮酒时,行酒令败者被罚以饮酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罚酒
- 敬酒不吃吃罚酒
- Rượu mời không uống uống rượu phạt.
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 警察 因 他 酒 驾 而 罚款
- Cảnh sát phạt tiền anh ta vì lái xe khi say.
- 你 迟到 了 , 罚酒 三杯
- Bạn đến muộn rồi, phạt ba ly rượu.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罚›
酒›