Đọc nhanh: 罗莎 (la sa). Ý nghĩa là: Rosa (tên). Ví dụ : - 有可能罗莎那晚遇害前 Có cơ hội là Rosa đạp xe
罗莎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rosa (tên)
Rosa (name)
- 有 可能 罗莎 那晚 遇害 前
- Có cơ hội là Rosa đạp xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗莎
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 有 可能 罗莎 那晚 遇害 前
- Có cơ hội là Rosa đạp xe
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罗›
莎›